AC5-V3 - Router WiFi 2 băng tần AC1200
+ Hỗ trợ đường truyền Internet đến 100Mbps: Tenda AC5 v3 là Router WIFi 2 băng tần, với tốc độ WiFi tối đa 1167Mbps (867Mbps ở băng tần 5GHz và 300Mbps ở băng tần 2.4GHz) , phù hợp cho đường truyền Internet đến 100Mbps . Nhanh hơn 6 lần so với Router WiFi băng tần đơn, mang lại trải nghiệm Internet mượt mà.
Wi-Fi module của điện thoại
|
Router băng tần đơn
|
AC5 băng tần kép
|
Chip 1*1
|
72Mbps
|
433Mbps
|
Chip 2*2
|
144Mbps
|
867Mbps
|
* Theo nghiên cứu, hầu hết điện thoại chỉ trang bị Chip WiFi 1*1 , khi kết nối điện thoại với Router băng tần đơn 2.4GHz, tốc độ WiFi sẽ bị giới hạn 72Mbps, không tận dụng được tốc độ 100Mbps của đường truyền.
+ Ưu tiên tốc độ thông minh: Tenda AC5 v3 tích hợp tính năng Preferred Band kết hợp 2 bằng tần, gộp tên WiFi của băng tần 2.4GHz & 5GHz thành 1 tên WiFi duy nhất. Băng tần với tốc độ cao hơn sẽ được ưu tiên tự động kết nối nhờ hệ thống phân bổ thông minh của Tenda AC5 v3 .
+ 4 anten 6dBi cho tín hiệu WiFi mạnh mẽ: Trang bị 4 anten ngoài với độ nhạy thu 6dBi, Tenda AC5 v3 đảm bảo khả năng thu phát sóng WiFi tuyệt vời, xuyên tường mạnh mẽ.
+ Hỗ trợ giao thức IPv6: Tenda AC5 v3 hỗ trợ IPv6, giúp giảm thời gian truyền dữ liệu và giảm hiện tượng lag mạng, mang lại trải nghiệm game tốt hơn
+ Dễ dàng quản lý: Ứng dụng Tenda WiFi giúp bạn dễ dàng quản lý AC5 v3 từ bất cứ đâu.
+ Quản lý của phụ huynh:: Bạn có thể quản lý nội dung và thời gian truy cập của con trẻ một cách dễ dàng nhờ app Tenda WiFi
+ Mạng khách:: Dễ dàng theo dõi và giới hạn các truy cập của khách thông qua app trên điện thoại của bạn
.
AC5-V3 - Router WiFi 2 băng tần AC1200
+ Thiết bị phát Wifi chuẩn AC dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC 1200 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz:1200Mbps): xem phim HD, game online, hỗ trợ cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây, 3port LAN, 1port WAN. Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn. 4 anten 6dpi.
+ App Tenda quản lý từ xa. Chức năng gộp sóng 2 băng tần thành 1 tên Wifi, chuẩn mới IPV6
Tiêu chuẩn và Giao thức
|
IEEE802.3,IEEE802.3u,IEEE802.3ab
|
Cổng kết nối
|
1*10/100Mbps WAN port
3*10/100Mbps LAN ports
|
Ăng-ten
|
4*6dBi external high-gain antennas
|
Nút
|
1*WPS/Reset button
|
Nguồn điện
|
Input:AC 100-240V—50/60Hz
Output:DC 9V 1A
|
Đèn LED báo hiệu
|
1*LED
|
Kích thước
|
200x127x33.6mm(L*W*H)
|
Chuẩn WiFi
|
IEEE 802.11ac/a/n @5GHz
IEEE 802.11b/g/n @2.4GHz
|
Tốc độ
|
2.4GHz: 300Mbps
5GHz: 867Mbps
|
Tần số
|
2.400 – 2.4835 GHz
5.150 – 5.250 GHz
|
Bảo mật không dây
|
WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Wireless Security : Enable /Disable
|
Internet Connection Type
|
PPPoE, Dynamic IP, Static IP
Support automatic access detection
Supports broadband account automatic transfer
|
Chế độ hoạt động
|
Wireless Router Mode
AP Mode
Universal Repeater mode
WISP Mode
|
DHCP Server
|
DHCP Server
DHCP Client List
DHCP Reservation
|
Virtual Server
|
Port Forwaring
DMZ Host
UPnP
|
Bảo mật
|
Client Filter(supports black list and white list)
Parental Control(supports black list and white list)
Remote Web Management
|
Firewall
|
Forbid WAN PING from internet
|
DDNS
|
Support DynDNS, 88ip
|
Khác
|
Support IPv6
Broadband management
MAC address clone
Static Routing
System Log
Backup & Restore configurations
Firmware upgrade from local
|
Nhiệt độ
|
Operating Temperature: 0℃ ~ 40℃
Storage Temperature: -40℃ ~ 70℃.
|
Độ ẩm
|
Operating Humidity:10% ~ 90% RH non-condensing
Storage Humidity: 5% ~ 90%RH non-condensing.
|
Thiết lập mặc định
|
Default Access: tendawifi.com or http://192.168.0.1
|
Chứng nhận
|
CE,RoHS,FCC,CCC,SRRC,
|
EIRP Power (Max.)
|
2.400 – 2.4835 GHz:19.85 dBm (EIRP)
5.150 – 5.250 GHz:22.96dBm (EIRP)
|
Đóng gói tiêu chuẩn
|
Wireless Router*1
Ethernet Cable*1
Power Adapter*1
Installation Guide*1
|
.